Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pool” Tìm theo Từ (923) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (923 Kết quả)

  • / pu:l /, Danh từ: vũng nước, ao tù; vũng (máu, chất lỏng..), bể bơi, hồ bơi, vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), tiền đậu chến, tiền góp đánh bài, vốn chung, vốn...
  • / ´pu:´pu: /, Ngoại động từ: (thông tục) khinh thường, bác bỏ, gạt bỏ (ý kiến đề nghị...), Từ đồng nghĩa: verb
  • sự khai lợi lưu vực,
  • vùng cơ bản, vùng cơ sở,
  • dự trữ máu (ở trung tâm truyền máu ),
  • bể lắng bùn,
  • khối (ở) bể chứa,
"
  • phẩm chất kém, phẩm chất xấu, pool quality goods, hàng phẩm chất kém
  • hố giảm sức tia cắm,
  • hồ chứa (của trạm) thủy điện,
  • vùng tổng quát, vùng chung,
  • bát quốc kim khố, hội vàng, quỹ vàng, quỹ vàng chung, tổng kho vàng, international gold pool, tổng kho vàng quốc tế
  • vé số,
  • danh từ, bể nước nông để trẻ con có thể lội, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như wading pool,
  • vùng trang,
  • bể dung nham,
  • bể lắng, bể tiêu năng, hố giảm sức, hố tiêu năng, spillway stilling pool, hố giảm sức đập tràn
  • tổ (thư kí) đánh máy, tổ (thư ký) đánh máy, văn phòng đánh máy,
  • bát hàn, chậu hàn, nồi hàn,
  • hội tù mù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top