Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn population” Tìm theo Từ (476) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (476 Kết quả)

  • / ,pɔpju'leiʃn /, Danh từ: dân cư (một thành phố..), dân số, mật độ dân số (mức độ phân bố dân cư), Toán & tin: dân số; tập hợp, Xây...
  • / ¸kɔpju´leiʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp, Y học: sự giao hợp, Kỹ thuật chung:...
  • nổi sần,
  • dân số tiêu dùng,
  • tập hợp liên tục,
  • dân số lưu động,
  • tập hợp lai giống,
  • số dân không làm việc, số dân phụ thuộc,
  • sự phân bố dân cư, population distribution over rural areas, sự phân bố dân cư nông thôn, population distribution within a group of communities, sự phân bố dân cư thôn xã, population distribution within town limits, sự phân...
  • số người ở tương đương, đương lượng dân cư,
"
  • tăng trưởng dân số, mức tăng dân số, sự tăng dân số,
  • sự chuyển dân cư, sự di dân,
  • dân số tạm thời,
  • nhân dân lao động,
  • tập hợp hỗn tạp,
  • tổng dân số,
  • dân số đô thị, dân số thành thị,
  • tập hợp lưỡng phân,
  • số dân có việc làm, nhân khẩu lao động, dân số có công ăn việc làm,
  • sự đảo dân số, sự đảo độ cư trú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top