Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn post” Tìm theo Từ (2.330) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.330 Kết quả)

  • phí tổn đã qua,
  • giá sau dịch vụ, chi phí cho lao động phục vụ trong quá khứ,
  • / poʊst /, Danh từ: cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống, thư, bưu kiện..; bưu điện (như) mail, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, thùng thư, chuyến thư,...
  • prefíx. chỉ 1. theo sau, sau khi. 2. (trong giải phẫu học) ở sau.,
"
  • Thành Ngữ:, ( be ) first past the post, thắng với đa số tương đối
  • trạm điều khiển, trạm kiểm tra, trạm điều khiển,
  • gởi thơ ngang,
  • trụ anốt,
  • trụ đỡ máy khoan, thân máy khoan, Địa chất: thân máy khoan,
  • tấm cách điện đầu ray, cột đầu hồi, trụ cổng (cầu), cột biên,
  • đài thường trực, trạm thường trực,
  • bảng chỉ đường,
  • thành ngữ, first post, (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm)
  • trạm thuỷ văn,
  • cột khớp, trụ khớp,
  • Địa chất: cột chống phụ,
  • cột đỡ dầm,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cột khung thành, cột gôn, cọc gôn, to move the goal-posts, thay đổi những điều kiện đã được chấp nhận...
  • / ´peni¸poust /, danh từ, tiền bưu phí một peni không kể xa gần,
  • Danh từ: cước chở thư một xu (không kể xa gần),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top