Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn poultry” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • / 'poultri /, Danh từ: gia cầm, gà vịt; thịt gia cầm, thịt gà, thịt vịt, Từ đồng nghĩa: noun, chicken , duck , fowl , geese , goose , grouse , hen , partridge...
"
  • nghề nuôi gia cầm,
  • thiết bị làm lạnh thịt gia cầm,
  • nhà máy chế biến gia cầm,
  • thịt chim,
  • nhà nuôi gia cầm,
  • Danh từ: sân nuôi gia cầm, sân nuôi gà vịt,
  • Danh từ: trại chăn nuôi gia cầm, trại chăn nuôi gà vịt, nhà nuôi gia cầm, trại nuôi gia cầm, trại nuôi gia cầm, cage poultry farm, nhà nuôi gia cầm nhốt chuồng
  • nghề nuôi gia cầm,
  • ngành nuôi gia cầm,
  • sản phẩm từ thịt chim,
  • / ˈkʌntri /, Danh từ: nước, quốc gia, Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, ( số ít) nông thôn,...
  • lò mổ gia cầm,
  • công nghiệp chế biến gia cầm,
  • gian ấp trứng gia cầm, lò ấp trứng gia cầm,
  • nhà nuôi gia cầm nhốt chuồng,
  • xe làm lạnh thịt chim,
  • khu liên hợp nuôi gia cầm,
  • xưởng giết thịt gia cầm,
  • / 'pouitri /, Danh từ: thi ca (thơ ca) nói chung; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị; tính chất thú vị về thẩm mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top