Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pouring” Tìm theo Từ (1.084) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.084 Kết quả)

  • Tính từ: như trút nước, như đổ cây nước (mưa), như trút nước, sự đúc, sự đổ, sự đổ bê tông, sự rót, vật đúc, sự rót,...
  • bảo dưỡng (bê-tông) bằng cách rót nước,
  • sự làm chua, sự lên men chua, sự muối chua,
  • / ´tuəriη /, Danh từ: sự đi, sự đi du lịch, Tính từ: du lịch; đi du lịch, Đi biểu diễn phục vụ, Kinh tế: sự đi...
  • sự rót từ dưới lên,
  • lỗ tháo định mức,
"
  • gầu rót,
  • gian đúc,
  • vòi rót,
  • tháp trộn bê tông,
  • sự đổ bê tông, sự đổ bêtông, sự đổ bê tông,
  • xưởng đúc,
  • sự tráng men (bằng cách) rót,
  • cốc rót, lỗ rót,
  • mẫu thử đông đặc, sự thử độ xốp chảy,
  • sự đổ lấp kẽ, sự lấp khe nứt,
  • sự đổ tràn ra, chảy tràn ra, đổ ra,
  • máng dỡ tải, máng dỡ liệu,
  • sự rót bằng áp lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top