Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pout” Tìm theo Từ (3.086) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.086 Kết quả)

  • vòi rót,
  • sự đổ tràn ra, chảy tràn ra, đổ ra,
  • vòi rót bình,
  • tiền cảng, cục đầu ra, cảng ngoài, cảng trước, lưu vực chờ,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • / paʊt /, Danh từ: (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...); sự bĩu môi, Ngoại động từ: bĩu ra, trề ra (môi), Nội...
"
  • sự bịt kín bằng màng rót, sự đóng kín bằng màng rót,
  • sự đóng kín bằng màng rót,
  • cảng ngoài, cảng thứ yếu, tiền cảng,
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • sản lượng tối đa,
  • đèn công suất hàng ngang,
  • Thành Ngữ:, put somebody to rout, đánh cho tan tác
  • / ´i:l¸paut /, Kinh tế: cá lon, chạch dài,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • dập tắt ngọn lửa,
  • / poʊst /, Danh từ: cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống, thư, bưu kiện..; bưu điện (như) mail, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, thùng thư, chuyến thư,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top