Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn poverty” Tìm theo Từ (308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (308 Kết quả)

  • bre / ˈpɒvəti /, name / 'pɑ:vərti /, Danh từ: cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn (vật chất); sự thấp kém, sự nghèo nàn (tinh thần), tình...
  • bột phấn trắng,
"
  • bột đánh bóng,
  • bột đánh răng,
  • Thành Ngữ:, grinding poverty, cảnh nghèo nàn thê thảm
  • giảm nghèo,
  • nghèo tuyệt đối, absolute poverty standard, chuẩn nghèo tuyệt đối
  • tình cảm nghèo nàn,
  • bột diệt côntrùng,
  • bột mịn,
  • bột dover, bột ipecathuốc phiện,
  • Danh từ: hoàn cảnh khó nâng cao được thu nhập, tình trạng không cải thiện được thu nhập (do bị phụ thuộc vào trợ cấp của nhà nước mà trợ cấp này lại giảm xuống...
  • / ´pɔvəti¸strikn /, tính từ, bị nghèo nàn; nghèo xơ xác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, poverty-stricken families, những gia đình nghèo...
  • Danh từ: mức sống tối thiểu, Kinh tế: ngưỡng nghèo khó,
  • Danh từ:,
  • tình trạng nghèo khó cấp hai,
  • Phó từ: công khai, không úp mở, overtly critical of his work, chỉ trích thẳng thắn công việc của anh ta
  • / pjuː.bə.ti /, Danh từ: tuổi dậy thì, Kỹ thuật chung: tuổi dậy thì, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / adj. ˈkoʊvərt , ˈkʌvərt  ; n. ˈkʌvərt , ˈkoʊvərt /, Phó từ: ngầm, lén lút, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´nɔvəlti /, Danh từ: tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường, vật mới lạ, vật khác thường, ( số nhiều) hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top