Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn practice” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • / ´præktis /, Danh từ: thực hành, thực tiễn, thói quen, thông lệ, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập; thời gian tập luyện, sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách...
  • như practised, Từ đồng nghĩa: adjective, finished , old , seasoned , versed , veteran
"
  • / ´præktis /, Ngoại động từ: thực hành, đem thực hành, làm, hành (nghề...), tập, tập luyện, rèn luyện (tinh thần), làm tích cực (cái gì), (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ...
  • phong tục tập quán, thông lệ,
  • Danh từ: một nhóm bác sĩ cùng chuyên khoa với nhau, phòng khám nhóm,
  • Danh từ: thuật bắn súng,
  • kỹ thuật chế tạo,
  • quy trình xây dựng, kỹ thuật thi công, kỹ thuật xây dựng,
  • thông lệ kế toán,
  • Danh từ: giai đoạn thực tập giảng dạy cho giáo viên,
  • quán lệ thương nghiệp, thực tiễn thương nghiệp,
  • quy trình kỹ thuật tiêu chuẩn, quy trình kỹ thuật tiêu chuẩn,
  • thủ đoạn làm ăn bất chính,
  • quy trình thiết kế, quy trình thiết kế,
  • phương pháp lắp ráp,
  • thực hành thao tác,
  • thực tiễn thông tin,
  • thủ tục của toà án hàng hải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top