Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn precipitant” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / pri´sipitənt /, Danh từ: (hoá học) chất làm kết tủa, Hóa học & vật liệu: thuốc thử kết tủa, Y học: chất kết...
  • / pri´sipitəns /, sự hấp tấp, Từ đồng nghĩa: noun, danh từ, hastiness , hurriedness , precipitancy , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • / pri´sipitənsi /, như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • / pri´sipi¸teit /, Danh từ: (hoá học) chất kết tủa, chất lắng, mưa, sương, Tính từ: hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi, không thận...
  • chất kết tủa đen,
  • chất kết tủa xanh lục,
  • mót tiểu tiện,
  • phản ứng kết tủa,
"
  • chất kết tủa trắng,
  • / pri´sipitin /, Danh từ: (sinh vật học) chất kết tủa; precipitin, Y học: một kháng thể kết hợp với kháng nguyên để tạo thành một phức hợp thoát...
  • chất tủaxanh lục,
  • chất kết tủavàng,
  • chất kết tủađen,
  • chất kết tủaviêm kết mạc,
  • đẻ nhanh,
  • chất kết tủatrắng,
  • chất kết tủađỏ,
  • phản ứng kết tủatố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top