Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn preemption” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • Danh từ: sự cử động trước,
  • / pri´zʌmpʃən /, Danh từ: Điều giả định, cơ sở để giả định; điều cho là đúng, cơ sở để cho là đúng, sự kiêu căng, hành vi quá táo tợn, sự thừa nhận, Toán...
"
  • Tính từ: được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước, sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít), pre-emptive...
  • / ri´dempʃən /, Danh từ: sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết, sự được trả hết (nợ), sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân), sự thực...
  • quyền thu mua (của hải quan), quyền ưu tiên trước, quyền mua trước,
  • ngày hoàn trả,
  • quỹ hoàn trả (trái phiếu), quỹ trả nợ,
  • tỉ lệ gửi hạn trả lại, tỉ lệ phản hồi (phiếu trả lời),
  • niên kim hoàn trả,
  • vốn khấu hao,
  • sự hoàn tiền trái phiếu,
  • sự hoàn lại vốn,
  • suất thu nhập đến hạn chuộc lại,
  • thời hạn trả hết nợ,
  • tiền dự trữ để thường hoàn,
  • sự hoàn trả định kỳ,
  • sự hoàn trả tiền mặt,
  • sự xác định xác thực,
  • điều khoản cho chuộc lại,
  • sự hoàn trả trước hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top