Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prejudice” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´predʒudis /, Danh từ: Định kiến, thành kiến, sự thiên kiến; trường hợp có định kiến, mối hại, điều tổn hại, Ngoại động từ: làm cho...
  • Tính từ: có thành kiến, biểu lộ thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, one-sided , partial , partisan , prejudicial...
  • định kiến không công bằng (trong quản lý),
"
  • không làm phương hại đến,
  • Ngoại động từ: phán quyết khi chưa tra xét, Ức đoán, Tính từ: Ức đoán, thiên lệch,
  • / ´prelju¸daiz /, nội động từ, mở đầu, mào đầu, giáo đầu,
  • / pri:´dʒʌdʒ /, Ngoại động từ: xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng...), lên án trước, kết án trước (trước khi xử), sớm xét đoán, vội phê phán, vội đánh giá (ai,...
  • Thành Ngữ:, without prejudice ( to something ), không có gì tổn hại cho, không có gì thiệt hại cho
  • Thành Ngữ:, to the prejudice of something, làm thiệt hại cho
  • không thiên vị đối với bất cứ một nhà thầu có đủ năng lực độ nào khi tham dự thầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top