Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn presenter” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • / pri´zentə /,
  • / ¸prezən´ti: /, Danh từ: người được giới thiệu, người được tiến cử (vào một chức vụ nào...); người được đưa vào tiếp kiến, người được đưa vào yết kiến,...
"
  • / pri´ventə /, Danh từ: người ngăn chặn, người cản trở, người ngăn ngừa; vật ngăn chặn, vật cản trở, (hàng hải) dây bổ sung; chốt bổ sung, Kỹ...
  • Danh từ: khay (tấm bìa, hộp) bày mẫu hàng,
  • Danh từ: kẻ oa trữ đồ ăn trộm,
  • / pri´hi:tə /, Hóa học & vật liệu: thiết bị làm nóng trước (lọc dầu), Ô tô: sự làm nóng trước (động cơ đơizen), Xây...
  • / pri´zə:və /, Danh từ: người giữ, người bảo quản; vật bảo quản, vật duy trì, vật giữ, Kỹ thuật chung: người bảo vệ, thiết bị bảo vệ,...
  • / ´prezəntli /, Phó từ: chẳng mấy chốc, ngay sau đó, ngay, sớm, (từ mỹ, nghĩa mỹ) lúc này, bây giờ, hiện thời, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / pri´tendə /, Danh từ: người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...), người giả vờ, người giả đò, người giả bộ,...
  • Danh từ: người đại biểu, người kiến nghị, người đề nghị,
  • / pri:´sentə /, Danh từ: người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ),
  • chất chống gỉ,
  • cụm nắp bít an toàn,
  • thiết bị khử bụi,
  • bộ bảo hiểm siêu tốc,
  • / ´prezbitə /, Danh từ: (tôn giáo) thầy tư tế, mục sư (thuộc nhà thờ tân giáo), trưởng lão (thuộc giáo hội trưởng lão),
  • / (v)pri'zent / và / (n)'prezәnt /, Tính từ: có mặt, hiện diện; có (có mặt tại một nơi, trong một chất..), hiện nay, hiện tại, hiện thời (hiện đang xảy ra, đang tồn tại),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top