Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn presidio” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / pri´sidiou /, danh từ, số nhiều presidios, Đồn luỹ, pháo đài (ở tây ban nha),
  • / pri´zidiəm /, Danh từ, số nhiều presidiums: Đoàn chủ tịch, the presidium of the supreme soviet, đoàn chủ tịch xô-viết tối cao ( liên-xô cũ)
  • Tính từ: thuộc tổng thống, thuộc tỉnh do tổng thống cai quản,
  • / pri´zaid /, Nội động từ: chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc...), (nghĩa bóng) chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao, (âm...
  • viên trọng tài chủ tọa,
"
  • viên trọng tài chủ tọa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top