Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pressing” Tìm theo Từ (878) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (878 Kết quả)

  • sự đảo dây bằng phương pháp ép,
  • / ´presiη /, Tính từ: thúc bách, cấp bách, cấp thiết, gấp, nài nỉ, nài ép, Xây dựng: ép [sự ép], Cơ - Điện tử: sự...
  • / ´dresiη /, Danh từ: sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo, sự băng bó; đồ băng bó, (quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng, sự trang hoàng cờ xí (tàu thuỷ); cờ...
  • phương pháp ép khuôn,
  • sự nén đẳng tĩnh, ép đẳng tĩnh,
  • Danh từ: bàn là,
  • trục ép,
  • mũ dập (đinh tán),
  • sự dập bán tự động, sự ép bán tự động,
  • sự rập vuốt,
"
  • sự ép khô, quá trình nén khô,
  • sự nén gãy cọc,
  • sự ép quá, sự ép thêm, sự nén thêm, sự nén quá,
  • sự ép sơ bộ,
  • lực nén, lực ép, lực nén,
  • vành khuôn,
  • ép nóng, áp lực nóng, sự dập nóng, hot pressing of plywood, sự ép nóng gỗ dán
  • Danh từ: sự láng bóng (vải, giấy), sự dập nóng, sự ép nóng, hot pressing of plywood, sự ép nóng gỗ dán
  • sự ép thủy tĩnh, ép khí hydro,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top