Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pretend” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • / pri'tend /, Ngoại động từ: giả vờ, giả bộ, giả cách; làm ra vẻ, lấy cớ, phịa ra, ngụy tạo, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...), Đòi hỏi, yêu...
  • Động từ: thêm làm tiền tố; thêm vào đầu,
  • / ´prebənd /, Danh từ: (tôn giáo) lộc thánh, lộc của nhà thờ, Đất đai để thu lộc thánh; chức vị được hưởng lộc thánh,
  • Động từ: kéo dài (thời hạn),
  • Ngoại động từ, ( prebound): bọc (quyển sách) bằng giấy bền để giữ,
  • / pri'tens /, Danh từ: sự giả vờ, sự giả cách; sự làm ra vẻ, cớ, lý do không thành thật, sự đòi hỏi, yêu sách (công trạng, vinh dự..). điều kỳ vọng; tính khoe khoang, tính...
  • / pri´tendid /, Tính từ: giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected...
  • như pretence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, act , acting , affectation , appearance , artifice , charade...
  • / ¸pri:´tə:m /, Tính từ: trước kỳ hạn,
  • / pri'vent /, Ngoại động từ: ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa, (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước, (tôn giáo) dẫn đường...
"
  • Nội động từ: làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ), Ngoại động từ: lĩnh xướng (ban đồng...
  • Tính từ: trước 13 tuổi, Danh từ: trẻ trước 13 tuổi,
  • / ´pri:tekst /, Danh từ: cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật, Ngoại động từ: lấy cớ là; viện lý do là, Từ đồng...
  • / (v)pri'zent / và / (n)'prezәnt /, Tính từ: có mặt, hiện diện; có (có mặt tại một nơi, trong một chất..), hiện nay, hiện tại, hiện thời (hiện đang xảy ra, đang tồn tại),...
  • / pri´tendə /, Danh từ: người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...), người giả vờ, người giả đò, người giả bộ,...
  • như protein, protein, protein phức tạp,
  • / pɔ:´tend /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo điềm, báo trước, báo trước, cảnh cáo, Từ đồng nghĩa: verb, this wind portends rain, gió này báo trước...
  • / 'prites /, Danh từ: sự thử, kiểm tra trước, Ngoại động từ: thử, kiểm tra trước,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) âm tiết trước âm tiết nhấn; nguyên âm trước âm tiết nhấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top