Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pretended” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / pri´tendid /, Tính từ: giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected...
  • / pri´tendə /, Danh từ: người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...), người giả vờ, người giả đò, người giả bộ,...
  • / pri'tens /, Danh từ: sự giả vờ, sự giả cách; sự làm ra vẻ, cớ, lý do không thành thật, sự đòi hỏi, yêu sách (công trạng, vinh dự..). điều kỳ vọng; tính khoe khoang, tính...
  • như pretence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, act , acting , affectation , appearance , artifice , charade...
  • / pri'tend /, Ngoại động từ: giả vờ, giả bộ, giả cách; làm ra vẻ, lấy cớ, phịa ra, ngụy tạo, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...), Đòi hỏi, yêu...
  • Thành Ngữ:, on/under false pretences, lừa đảo
  • Thành Ngữ:, on ( under ) false pretences, bằng cách lừa đảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top