Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn priestly” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´pri:stli /, Tính từ: (thuộc) thầy tu, (thuộc) thầy tế; giống thầy tu; giống thầy tế; hợp với thầy tu, hợp với thầy tế, Từ đồng nghĩa:...
  • Phó từ: khó tính,
  • / ʌn´pri:stli /, tính từ, không giống thầy tu, không giống thầy tế; không hợp với thầy tu, không hợp với thầy tế; không phải là thầy tu, không phải là thầy tế,
  • Tính từ: (thuộc) xương sụn, như xương sụn,
  • / ´brisli /, Tính từ: Đầy lông cứng, như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng, Từ đồng nghĩa: adjective, bristly hair, lông dựng đứng; tóc lởm...
  • / pri:st /, Danh từ: linh mục, thầy tu, thầy tế (giống cái priestess), cái vồ đập cá ( ai-len), Ngoại động từ: làm (ai) trở thành thầy tu, làm (ai)...
  • / ´pri:st¸ridən /, tính từ, bị bọn thầy tu khống chế,
"
  • danh từ, (tôn giáo) thầy cả, cao tăng,
  • Danh từ: nơi giáo sĩ trốn tránh (trong thời kỳ khủng bố),
  • Danh từ: vị tăng lữ cao nhất,
  • Danh từ: thầy tu dốt nát,
  • / 'dʒækpri:st /, Danh từ: cha cố, cố đạo (nghĩa xấu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top