Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn primary” Tìm theo Từ (513) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (513 Kết quả)

  • / 'praiməri /, Tính từ: nguyên thuỷ, đầu tiên; ( primary ) cổ sinh đại, nguyên sinh, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, tiểu học, hàng đầu, chủ yếu, chính, quan trọng...
  • / ´praiməsi /, Danh từ: Địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn, chức giáo trưởng; chức tổng giám mục,
  • áp xe nguyên phát,
  • quảng cáo đầu tiên,
"
  • biên độ nguyên sơ, biên độ sơ cấp,
  • thiếu máu vô căn,
  • chùm sơ cấp, rầm chính,
  • thanh xiên chính,
  • lớp sơn lót,
  • lớp bọc sơ cấp, lớp phủ chính (sợi quang), lớp phủ sơ cấp,
  • màu nguyên thủy, màu chủ yếu, màu cơ bản, màu cơ bản// màu gốc, màu gốc, màu cơ bản, sắc cơ bản,
  • Danh từ: màu gốc, màu chính, màu nguyên thủy, màu chính, màu sắc sơ cấp, màu sơ cấp, màu chủ yếu, màu cơ bản, màu gốc, sơn màu lót, chất màu cơ bản, chất màu dầu,
  • hàng hóa cơ bản, hàng nguyên khai, hàng sơ cấp, sản phẩm sơ cấp,
  • thành phần nguyên sơ,
  • ngà răng kỳ đầu,
  • khoáng sàng nguyên sinh, tiền đặt cọc lúc đầu, tiền gởi ban đầu, tiền gởi tiền mặt (của khách hàng ở ngân hàng),
  • bộ tách sóng sơ cấp,
  • thiết bị gốc, thiết bị sơ cấp, phần tử cơ bản,
  • sự sấy sơ cấp, sấy sơ cấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top