Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn primrose” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´prim¸rouz /, Danh từ: cây anh thảo; hoa anh thảo, màu vàng nhạt, màu hoa anh thảo, Tính từ: có màu vàng nhạt, có màu hoa anh thảo, the primrose path (...
  • Tính từ: có cây anh thảo; đầy hoa anh thảo,
  • danh từ, (thực vật học) cây anh thảo,
  • / ´krai¸brous /, tính từ, rỗ mặt sàng,
  • / pri´mɔ:s /, Tính từ: (thực vật học), (động vật học) có đầu cụt,
  • Thành Ngữ:, the primrose path, như primrose
"
  • / ´raimous /, Tính từ: (thực vật học) đầy vết nứt nẻ,
  • Thành Ngữ:, the primrose path ( way ), con đường truy hoan hưởng lạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top