Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn probability” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • / ˌprɒbəˈbɪlɪti /, Danh từ: sự có thể có, khả năng có thể xảy ra;, cái rất có thể xảy ra; điều có thể xảy ra, điều chắc hẳn; kết quả có thể xảy ra, (toán học)...
  • / ¸pruvə´biliti /,
  • / ´prɔbəbi¸lizəm /, danh từ, (triết học) thuyết cái nhiên,
  • sự tính toán xác suất,
  • khối lượng xác suất, khối lượng xác xuất,
"
  • mẫu ngẫu nhiên,
  • lý thuyết xác suất,
  • / im¸prɔbə´biliti /, danh từ, tính không chắc có thực, tính không chắc sẽ xảy ra, cái không chắc có thực, cái không chắc sẽ xảy ra; chuyện đâu đâu, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Danh từ: tính di chuyển được, tính dễ xách theo, Toán & tin: tính linh động, tính mang chuyển được, Kỹ thuật chung:...
  • xác suất tuyệt đối,
  • phép tính xác suất,
  • mật độ xác suất, sự phân bố xác suất, mật độ xác suất, failure probability density, mật độ xác suất sai hỏng, probability density function (pdf), hàm mật độ xác suất, probability density function-pdf, hàm mật...
  • tích phân xác suất,
  • giấy xác suất,
  • / ¸pɔtə´biliti /, Danh từ: tính uống được, Cơ khí & công trình: tính uống được,
  • xác suất có điều kiện, xác suất có điều kiện, conditional probability density function, hàm mật độ xác suất có điều kiện
  • biên độ xác suất,
  • đường xác suất, đường cong xác suất, đường cong xác suất,
  • Danh từ: phân bố xác suất; sự phân bố theo xác suất, phân phối xác suất, phân bố xác suất, sự phân phối thống kê, hàm phân bố, mật độ xác suất, sự phân bố xác suất,...
  • hàm xác suất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top