Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn probation” Tìm theo Từ (200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (200 Kết quả)

  • / proʊˈbeɪʃən /, Danh từ: sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp lý) chế độ tù treo, chế độ án treo,...
  • danh từ, sự chia theo tỷ lệ,
  • / prou´neiʃən /, Danh từ: sự đặt úp sấp; sự quay sấp, Y học: quay sấp, Kỹ thuật chung: sự lật sấp, sự quay sấp,...
  • / prə´beiʃənəl /, như probationary,
  • Danh từ: sự trách móc; lời trách móc,
  • / prə´beiʃənə /, Danh từ: (y học) nữ y tá đang thực tập, (pháp lý) người bị án treo, người bị quản chế,
  • danh từ, viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha, người quản chế (người có nhiệm vụ giám sát của những phạm nhân bị quản chế),
  • / ¸æprə´beiʃən /, Danh từ: sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn, Kinh tế: sự đánh giá chất lượng, Từ...
  • / pri´deiʃən /, Danh từ: sự ăn thịt, lối sống ăn thịt (động vật),
"
  • / ´proubətiv /, Tính từ: Để chứng minh, để làm chứng cớ,
  • Danh từ: sự bạo nghịch, sự gian trá,
  • / prə'mou∫n /(us), Danh từ: sự thăng chức, sự đề bạt; sự cho lên lớp; trường hợp đề bạt, trường hợp thăng chức, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích, sự...
  • Thành Ngữ: dùng thử, on probation, đang trong thời gian quản chế
  • Danh từ: lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải,
  • / rou´geiʃən /, Danh từ: (cổ la mã) dự án luật (trình bày trước Đại hội quốc dân), bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày ( rogation days) trước ngày lễ thăng thiên;...
  • / ¸reprou´beiʃən /, danh từ, sự chê bai kịch liệt, sự bài xích nặng nề, (tôn giáo) sự đày xuống địa ngục, Từ đồng nghĩa: noun, censure , condemnation , criticism , denunciation...
  • / fou´neiʃən /, Danh từ: sự phát âm, Vật lý: sự tạo âm thanh, Y học: sự phát âm,
  • / ¸perə´reiʃən /, Danh từ: Đoạn kết bài diễn văn,
  • Danh từ: người thí nghiệm, người kiểm tra, người huấn luyện,
  • Danh từ: sự có thùy, sự phân thùy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top