Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn proclivity” Tìm theo Từ (2) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2 Kết quả)

  • / prə´kliviti /, Danh từ: ( + to , for , towards ) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • / prou´liksiti /, danh từ, tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết), Từ đồng nghĩa: noun, diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , redundancy , verbiage , verboseness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top