Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn procurement” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / prə´kjuəmənt /, Danh từ: sự kiếm được, sự thu được, sự mua được, Đấu thầu: mua sắm, Xây dựng: sự mua sắm,...
  • chu trình (trình tự) mua sắm, chu trình mua sắm bao gồm các khâu chính như: lập kh; thông báo sơ tuyển; chuẩn bị hsmt; sơ tuyển; mời thầu; nhận hsdt; mở thầu; xét thầu; trình duyệt; thẩm định; phê duyệt...
  • mua sắm hàng hoá và xây lắp dành riêng,
  • sự tìm mua nguyên vật liệu,
  • giấy ủy quyền mua,
  • phí tổn đặt hàng,
"
  • phương thức mua sắm,
  • thủ tục mua sắm,
  • hệ thống mua sắm,
  • hoạt động mua (để cung cấp),
  • việc thu mua hàng nhập khẩu,
  • việc mua ngoài của nhà nước, việc tiếp liệu,
  • tài liệu hướng dẫn mua sắm,
  • kế hoạch mua sắm,
  • sự thu mua thương mại,
  • sự thu mua của tư nhân,
  • khía cạnh mua sắm,
  • quy chế mua sắm,
  • bộ phận thu mua, phòng mua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top