Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn produce” Tìm theo Từ (784) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (784 Kết quả)

  • / prɔ'dju:s /, Danh từ: sản lượng, sản vật, sản phẩm, nông sản, rau quả, kết quả, Ngoại động từ: trình ra, đưa ra, giơ ra, làm, trình diễn, công...
  • Tính từ: dài quá đáng, produced leaf, lá dài quá đáng
  • / prə´dju:sə /, Danh từ: người (công ty, nước..) sản xuất (hàng hoá..), người xuất bản (sách); nhà sản xuất (phim, kịch), chủ nhiệm phim, kịch; chủ nhiệm (chương trình tv,...
"
  • / ´prɔdʌkt /, Danh từ: sản vật, sản phẩm, (kinh doanh) sản phẩm, sản phẩm, kết quả (cái sinh ra); người chịu ảnh hưởng của cái gì, (toán học) tích số, (hoá học) sản...
  • Danh từ: hàng để trao đổi,
  • hàng bông,
  • thị trường nông phẩm, thị trường sản phẩm (trừ khoáng sản), thị trường sản vật, thị trường sản vật,
  • sản phẩm đông lạnh, thực phẩm đông lạnh,
  • hàng loạt, sản xuất số lượng lớn,
  • Danh từ: thực phẩm chế biến từ sữa,
  • nguyên liệu,
  • sản xuất hàng loạt lớn, Ngoại động từ: sản xuất hàng loạt,
  • nông sản phẩm, sản phẩm nông nghiệp,
  • sở giao dịch hàng hóa (nông phẩm), sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm), sở giao dịch nguyên liệu,
  • sản phẩm từ sữa,
  • nông sản phẩm,
  • người môi giới giao dịch hàng hóa (nông phẩm), người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm), người môi giới sản phẩm,
  • kết đông thực phẩm, produce freezing system, hệ (thống) kết đông thực phẩm
  • sản phẩm sản vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top