Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn profit” Tìm theo Từ (562) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (562 Kết quả)

  • / ˈprɒfɪt /, Danh từ: thuận lợi; lợi ích, bổ ích, lợi nhuận, lời lãi; tiền lãi, tiền lời, Ngoại động từ: làm lợi cho, có lợi, thu lợi, lợi...
  • việc bán ra mua vô (cổ phiếu) khi thấy có lời,
  • trung tâm lợi nhuận, trung tâm sinh lợi,
  • / ´prouzit /, Thán từ: xin chúc sức khoẻ anh!; xin chúc anh thành công! (thường) nói khi nâng cốc chúc mừng,
  • lãi dự tính,
  • doanh lợi thực tế,
"
  • lãi tự tính, lãi ước tính,
  • lời lãi quá đáng,
  • bạo lợi,
  • mặt cắt nửa đào nửa đắp,
  • lãi dự tính,
  • siêu lợi nhuận,
  • / ´prɔfit¸teikiη /, Kinh tế: sự thu được lãi, sự thu hoạch lợi nhuận, thu được lãi,
  • tiêu chuẩn lợi nhuận,
  • phân phối lợi nhuận,
  • bảo hiểm lợi nhuận,
  • hạn chế lợi nhuận, thắt bớt lợi nhuận,
  • lợi nhuận thu được do hoạt động buôn bán, Danh từ: lợi nhuận thu được do hoạt động buôn bán (không phải do tài sản),
  • doanh lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top