Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn profusion” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • / prə´fju:ʒən /, Danh từ: sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối (như) profuseness, Từ đồng nghĩa: noun, in profusion, có số lượng...
"
  • sự nóng chảy sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) sự nóng chảy sơ bộ,
  • / prə´lju:ʒən /, Danh từ: bài viết mở đầu, Ý định sơ bộ,
  • / prə´tru:ʒən /, Danh từ: sự thò ra, sự nhô ra, sự lồi ra; vật thò ra, vật lồi ra; chỗ thò ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, Hóa học & vật liệu:...
  • Danh từ: sự mở đầu, sự mào đầu, sự giáo đầu,
  • / prə´pʌlʃən /, Danh từ: sự đẩy đi, sự đẩy tới, (nghĩa bóng) sự thúc đẩy; động cơ thúc đẩy (về tinh thần..), Toán & tin: chuyển động...
  • Thành Ngữ:, in profusion, có số lượng lớn, dồi dào
  • Danh từ: sự nấu chảy lại, sự luyện lại, sự nấu chảy lại, sự nóng chảy lại, sự đóng băng lại, sự tái đông, truyền lại...
  • / pə:´fju:ʒən /, Danh từ: sự vảy, sự rắc, sự đổ tràn ngập; sự làm tràn ngập, Y học: dịch truyền, sự truyền dịch,
  • / prə´feʃ(ə)n /, Danh từ: nghề, nghề nghiệp, ( the profession) những người trong nghề, giới, (sân khấu), (từ lóng) đào kép, sự tuyên bố, sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời bày...
  • / prəˈvɪʒən /, Danh từ: sự cung cấp, sự đem cho, sự cho mượn; đồ cung cấp, đồ đem cho, đồ cho mượn, ( + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn; dự phòng,...
  • nhân viên ghi chép sổ sách,
  • vẩu hai hàm,
  • động cơ đẩy chân vịt, động cơ chính (dẫn động tàu thủy), động cơ đẩy,
  • chuyên môn kế toán, nghề kế toán,
  • sự đẩy về cùng điểm,
  • bộ phận đẩy,
  • hệ thống đẩy (tàu vũ trụ),
  • động cơ lai, sức đẩy lai, lực đẩy lai,
  • lực đẩy iôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top