Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prominence” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´prɔminəns /, Danh từ: tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự nổi bật, tình trạng nổi bật; cái nổi bật (trong phong cảnh, toà nhà..), sự...
"
  • / ´prɔminənsi /, như prominence, Từ đồng nghĩa: noun, distinction , eminency , fame , glory , illustriousness , luster , mark , notability , note , preeminence , prestige , prominence , renown
  • Danh từ: (giải phẫu) sự sa (ruột thẳng, lòi dom),
  • Danh từ: sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´prɔminənt /, Tính từ: lồi lên, nhô lên, dễ thấy, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người), Xây dựng: nổi bật, Kinh...
  • Danh từ: sự lo xa, sự thấy trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, ( providence) thượng đế, trời, Ý trời, mệnh trời;...
  • đặc điểm nổi bật,
  • khớp lồi, mối nối lồi lên,
  • đốt sống cổ nhỏ, đốt sống cổ thứ vii,
  • Thành Ngữ:, tempt fate/providence, hành động liều lĩnh; liều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top