Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pronounce” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / prəˈnaʊns /, Ngoại động từ: tuyên bố, thông báo (nhất là một cách trang trọng, chính thức), (pháp lý) tuyên án; phát biểu (nhất là một cách trịnh trọng, chính thức), phát...
  • / prə´naunst /, Tính từ: rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy, cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm..), Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) đại từ, đại danh từ, demonstrative pronoun, đại từ chỉ định, interrogative pronoun, đại từ nghi vấn
  • / riˈnauns /, Ngoại động từ: bỏ, từ bỏ, không thừa nhận (quyền thừa kế..), từ bỏ, không thực hiện nữa (một thói quen..), phản đối, không theo ai/cái gì; không thừa nhận...
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) đại từ tương hỗ ( each other, other, another.. : lẫn nhau, với nhau),
"
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) đại từ chỉ ngôi,
  • Thành Ngữ:, to lose ( renounce ) caste, mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền
  • từ bỏ quyền thừa kế,
  • từ bỏ quyền thừa kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top