Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn propose” Tìm theo Từ (269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (269 Kết quả)

  • / prə'pəʊz /, Ngoại động từ: Đề nghị, đề xuất, đưa ra, lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích), Đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng, tiến cử,...
  • / [prə'pouzə] /, Danh từ: người đề xuất một bản kiến nghị, người tiến cử ai vào một chức vụ.., Kinh tế: người xin (bảo hiểm), người...
  • / prə'pəʊzd /, Tính từ: Được đề nghị, trong kế hoạch, trong đề án, dự kiến, dự kiến,
  • / prə´poun /, ngoại động từ, ( scotland) đề nghị, nêu lên (điều bênh vực),
  • / ´prou¸feiz /, Danh từ: (sinh vật học) pha trước (phân bào), Y học: tiền kỳ phân bào,
"
  • / ´prɔvəst /, Danh từ: hiệu trưởng (ở một số phân hiệu đại học), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người giữ quyền hành chính (ở một vài trường đại học), ( Ê-cốt) thị trưởng,...
  • Danh từ: (sinh vật học) proteoza, sản phẩm của sự phân hủy protein, protoeza,
  • cao độ thiết kết,
  • / ´pɔ:pəs /, Danh từ: (động vật học) cá heo; (loài) giống cá heo, Nội động từ: (hàng không) bay rập rình, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chồm lên qua mặt...
  • / prə´fju:s /, Tính từ: có nhiều, dồi dào, vô khối, ( + in , of ) rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • bre/ ˈprɒmɪs /, name/ 'prɑ:mɪs /, Hình Thái Từ: Danh từ: lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn (cái...
  • / prəˈmoʊt /, Ngoại động từ: thăng chức, thăng cấp; đề bạt; cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, Đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự...
  • / ´proupein /, Danh từ: prôban (khí không màu có trong tự nhiên và dầu lửa, dùng làm nhiên liệu), Hóa học & vật liệu: ch3ch2ch3,
  • / prə'vouk /, Ngoại động từ: khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây ra (một cảm xúc..), hình thái từ:...
  • thực khuẩnthể,
  • / pə´pu:z /, Danh từ: túi địu (túi mang em bé trên lưng), trẻ con người da đỏ bắc mỹ, Xây dựng: túi địu, Từ đồng nghĩa:...
  • quặng nguyên sinh,
  • vùng ức chế , prozon,
  • bre / 'pɜ:pəs /, name / 'pɜ:pəs /, Danh từ: mục đích, ý định, chủ định, chủ tâm, Ý nhất định, tính quả quyết, kết quả, Ngoại động từ: có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top