Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prosperous” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ˈprɒspərəs /, Tính từ: thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận, thuận lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • buôn bán phát đạt,
  • Tính từ: không thịnh vượng, không phồn vinh, không phát đạt, không thành công, không thuận, không thuận lợi, không đạt như ý muốn,...
  • thị trường hưng thịnh, thị trường hưng vượng,
  • nhà buôn phát đạt, ăn nên làm ra, thương gia giỏi kinh doanh,
  • / prəs´pektəs /, Danh từ, số nhiều prospectuses: giấy cáo bạch; tờ quảng cáo, tờ rao hàng, Kinh tế: bản các bạch, bản cáo bạch, cáo bạch, điều...
"
  • / ˈprɒspərəsli /, Phó từ: thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công,
  • bản cáo bạch sơ bộ, bản cáo hoạch sơ bộ, bản quảng bá sơ bộ, tờ quảng cáo thuyết minh sơ bộ,
  • bản cáo bạch dối trá, từ chối thực hiện hợp đồng,
  • cáo bạch thăm dò, giấy cáo bạch mở đầu,
  • báo cáo bạch luật định,
  • bản kế hoạch thành lập công ty,
  • cung ứng bằng tập quảng bá, sự chào bán công khai bằng tờ quảng cáo,
  • cáo bạch tạm thời (cáo bạch gọi vốn không chính thức),
  • bản trình bày thay cho giấy cáo bạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top