Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn protect” Tìm theo Từ (1.097) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.097 Kết quả)

  • / prə'tekt /, Ngoại động từ: bảo vệ, bảo hộ, che chở, bảo vệ, bảo hộ (nền (công nghiệp) trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài), (kỹ thuật) lắp thiết...
  • sản phẩm protein phân hủy,
  • Ngoại động từ: giải phẫu, mổ xẻ,
  • / prə´test /, / ˈprəʊ.test /, Danh từ: cuộc biểu tình,sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị, (thương nghiệp) giấy...
  • / n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt  ; v. prəˈdʒɛkt /, Danh từ: Đề án, dự án; kế hoạch, công trình (nghiên cứu), (từ lóng)(số nhiều) khu ổ chuột, công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều...
"
  • bảo vệ đoạn,
  • khấc bảo vệ, rãnh bảo vệ,
  • sự bảo vệ chống ghi,
  • tab bảo vệ,
  • bảo vệ sổ làm việc,
  • Ngoại động từ: che chở không hợp lý,
  • bảo vệ bộ nhớ,
  • bảo vệ ghi, chống ghi, write protect notch, khía chống ghi, write-protect hard disk (wphd), đĩa cứng chống ghi, write-protect label, nhãn bảo vệ chống ghi, write-protect notch,...
  • chống nạp, chống tải,
  • bảo vệ tài liệu,
  • / pri´lekt /, nội động từ, ( + on ) thuyết trình (về một vấn đề..; nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: verb, lecture , speak
  • / 'prites /, Danh từ: sự thử, kiểm tra trước, Ngoại động từ: thử, kiểm tra trước,
  • / ´proutiən /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, (thần thoại,thần học) (thuộc) thần prô-tê; giống thần prô-tê, Y học: thay đổi hình dạng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top