Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn protractor” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • / prə´træktə /, Danh từ: thước đo góc (hình nửa vòng tròn), (giải phẫu) cơ duỗi, Toán & tin: thước đo góc, Cơ - Điện...
  • thước đo góc vát, universal bevel protractor, thước đo góc vát vạn năng
  • vành chia độ, vành đai khắc độ của thước đo góc,
  • / prə´træktid /, Tính từ: bị kéo dài, bị mở rộng ra, Từ đồng nghĩa: adjective, a protracted debate, một cuộc tranh luận kéo dài, a protracted war, một...
  • Danh từ: (sự học la mã) pháp quan được bổ nhiệm đến cai trị một tỉnh, trấn,
  • / prə´trækʃən /, Danh từ: sự kéo dài, sự mở rộng, sự kéo ra trước, sự duỗi (của cơ duỗi), sự vẽ theo tỷ lệ, Từ đồng nghĩa: noun, elongation...
  • / prə´tektə /, Danh từ: người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở, vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở, dụng cụ bảo hộ lao động, (sử học) quan bảo quốc, quan...
  • / prə´trækt /, Ngoại động từ: kéo dài, mở rộng ra; làm dài dòng, làm lâu thêm, vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất...), Toán & tin: kéo dài,...
  • / ri'træktə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ co rút, (y học) cái banh miệng vết mổ,
  • thước đo góc vát vạn năng,
"
  • thước đo góc có ke,
  • sự chiếu kéo dài,
  • nhô hàm trên,
  • sự thử làm việc dài, sự thử nghiệm lâu, sự thử độ bền mỏi, thử nghiệm lâu,
  • thiết bị bảo vệ mắt, dụng cụ bảo vệ mắt,
  • rơle bảo vệ quá tải,
  • banh weitlaner,
  • dụng cụ bảo vệ tai,
  • ống lồng bảo vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top