Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn providence” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • Danh từ: sự lo xa, sự thấy trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, ( providence) thượng đế, trời, Ý trời, mệnh trời;...
  • Danh từ: (giải phẫu) sự sa (ruột thẳng, lòi dom),
"
  • / ´prɔminəns /, Danh từ: tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự nổi bật, tình trạng nổi bật; cái nổi bật (trong phong cảnh, toà nhà..), sự...
  • / im´prɔvidəns /, danh từ, tính hoang phí, tính không biết lo xa, Từ đồng nghĩa: noun, wastefulness , shortsightedness , carelessness , neglect , waste
  • / ´prɔvidənt /, Tính từ: lo xa, biết lo trước, biết dự phòng; tằn tiện, tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / province /, Danh từ: tỉnh, ( the provinces) ( số nhiều) các tỉnh, (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục), (sử học) ( la-mã) lãnh thổ (người nước y) dưới...
  • Thành Ngữ:, tempt fate/providence, hành động liều lĩnh; liều
  • quỹ tích kiệm hưu bổng, quỹ để dành, quỹ dự phòng, quỹ dự trữ hưu bổng, quỹ tiết kiệm, staff provident fund, quỹ dự trữ hưu bổng của công nhân viên chức
  • quỹ tiết kiệm,
  • như friendly society, hội dự phòng, hội tương trợ,
  • khu vực phân phối, phạm vi phân phối,
  • vùng cùng chế độ mưa,
  • tỉnh địa chất,
  • vùng địa chất thủy văn,
  • tỉnh có dầu mỏ, vùng dầu mỏ,
  • tỉnh sinh kim,
  • vùng khí hậu, vùng khí hậu,
  • tỉnh sinh khoáng,
  • tỉnh miền núi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top