Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn providing” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / providing /, như provided,
  • như provided that,
  • Danh từ: sự gia công định hình; sự chép hình, sự ghi mặt cắt, gia công định hình, sự định hình, sự mài định hình, sự tạo dạng,...
  • / ´prɔvidənt /, Tính từ: lo xa, biết lo trước, biết dự phòng; tằn tiện, tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / prə´voukiη /, tính từ, chọc tức, làm bực, làm phiền lòng, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, annoying , bothersome , galling , irksome , irritating , nettlesome , plaguy , troublesome,...
  • / ´prɔmisiη /, Tính từ: có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương lai..), it's a promising sign, Đó là một dấu hiệu đầy hứa hẹn,...
  • sự xọc (bê tông),
  • Danh từ: sự chứng minh, sự thử, sự thăm dò, sự thí nghiệm, sự thử, thí nghiệm [sự thí nghiệm],
  • Danh từ: sự chọc, sự đâm, sự thúc; hành động đâm, chọc, thúc,
  • viên trọng tài chủ tọa,
  • đồ gá chép hình,, đồ gá chép hình,
"
  • viên trọng tài chủ tọa,
  • dự án có nhiều triển vọng, dự án có triển vọng,
  • như friendly society, hội dự phòng, hội tương trợ,
  • dụng cụ xiên cá,
  • đầu gia công chép hình,
  • máy định hình, máy tạo dạng, máy chép hình,
  • rãnh cán chép hình, ngón dò chép hình,
  • bàn dao chép hình,
  • quỹ tích kiệm hưu bổng, quỹ để dành, quỹ dự phòng, quỹ dự trữ hưu bổng, quỹ tiết kiệm, staff provident fund, quỹ dự trữ hưu bổng của công nhân viên chức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top