Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn public” Tìm theo Từ (564) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (564 Kết quả)

  • / 'pʌblik /, Tính từ: chung, công, công cộng, công khai, Danh từ: công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như) public house,
  • công chúng,
  • công chúng, đại chúng,
  • cổ phiếu bán trên thị trường công khai, đi vào công chúng, phát hành công khai, trở thành công cộng,
  • telex công cộng, public telex booth, phòng telex công cộng
  • văn bản công cộng, văn bản công khai, public text description, mô tả văn bản công khai, public text language, ngôn ngữ văn bản công khai
"
  • hội từ thiện, tín thác công lập,
  • ngành phục vụ công cộng, dịch vụ công cộng, lợi ích công cộng, Kinh tế: những ngành lợi ích công cộng,
  • Danh từ, số nhiều: những công trình công cộng, công trình công cộng, công chính, công trình công cộng, public works project, dự án công chính, expenditure for public works, chi tiêu cho...
  • Danh từ: (viết tắt) plc, plc công ty cổ phần hữu hạn, Kinh tế: công ty cổ phần công khai, công ty cổ phần vô danh, công ty công cộng, công ty quốc...
  • quan tâm chung của mọi người,
  • Danh từ: nhà vệ sinh công cộng, Kỹ thuật chung: nhà vệ sinh công cộng,
  • công ty nhà nước, công ty quốc doanh,
  • thu tin công cộng,
  • tín dụng nhà nước, tính dụng nhà nước,
  • dữ liệu công cộng, public data transmission service, dịch vụ truyền dữ liệu công cộng
  • tiền gởi của các cơ quan nhà nước, tiền gửi của chính phủ,
  • danh từ, chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tranh với nước mình), kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)
  • chi tiêu công cộng,
  • tầng chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top