Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pupate” Tìm theo Từ (1.156) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.156 Kết quả)

  • tấm vòm miệng,
  • / pju:´peit /, Nội động từ: (động vật học) phát triển thành nhộng (về ấu trùng), Kinh tế: thành nhộng,
  • Danh từ số nhiều của .pupa: như pupa,
"
  • / 'pælətl /, Danh từ: vòm miệng, hàm ếch, ngạc, khẩu vị, Y học: vòm miệng, Kinh tế: vị, the hard soft palate, vòm miệng...
  • Tính từ: có nếp nhăn,
  • Tính từ: có ống, có vòi,
  • / ´pælpeit /, Ngoại động từ: bắt mạch (khi khám bệnh), Từ đồng nghĩa: verb, feel , finger , handle
  • / ´paipidʒ /, Hóa học & vật liệu: hệ đường ống, Kỹ thuật chung: dẫn nước/đường ống dẫn,
  • Danh từ: sự mãi dâm,
  • / 'pʌpit /, Danh từ: con rối (giải trí..), (chính trị) con rối, bù nhìn, kẻ bị giật dây, (động vật học) con rối; bù nhìn (để canh giữ lúa..), Từ đồng...
  • Nội động từ: nở ra co lại theo nhịp, đập nhanh (tim...), Đập, dao động, rung động, bị rung động, rộn ràng (một cảm xúc..),
  • / ´dʒu:geit /, Tính từ: (thực vật học) có lá chét thành cặp, Y học: có đôi lá chét, khớp vào nhau,
  • / mju:´teit /, Ngoại động từ: làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá, làm cho... thay đổi/biến đổi, Nội động từ: umlau hoá, biến âm sắc, thay...
  • / nju:´teit /, nội động từ, lắc đầu, (thực vật học) vận động chuyển ngọn, (thiên văn học) chương động,
  • / ´kju:ərit /, Danh từ: (tôn giáo) cha phó, Từ đồng nghĩa: noun, curate in charge, cha phụ trách tạm thời, assistant , clergyman , cleric , dominie , minister ,...
  • / ´lu:nit /, Tính từ: hình lưỡi liềm, Toán & tin: hình trăng; nửa tháng, Điện lạnh: bán nguyệt, hình lưỡi liềm,...
  • / ʌpdeɪt /, Ngoại động từ: làm cho cập nhật, hiện đại hoá, cho ai thông tin mới nhất (về cái gì), danh từ: sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất),...
  • Tính từ: có điểm nhọn, có hình nhọn, Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate...
  • / ´lʌkseit /, ngoại động từ, làm trật khớp, làm sai khớp,
  • / ´paiərit /, Danh từ: kẻ cướp biển, hải tặc; tàu cướp biển, tàu hải tặc, người vi phạm quyền tác giả, người xâm phạm tác quyền, trạm phát thanh phát đi (một chương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top