Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn purification” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • / ,pjuərifi'keiʃn /, Danh từ: sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, sự rửa tội, (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ), Hóa học & vật liệu:...
  • Danh từ:,
  • / ¸pænifi´keiʃən /, danh từ, sự làm bánh mì,
  • / ¸petrifi´keiʃən /, Danh từ: sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm, vô tình, Kỹ thuật chung: hóa đá, sự hóa đá,
  • lọc nước, lọc nước,
  • bôi trơn, sự bôi trơn,
  • Danh từ: sự hình thành bào tử,
  • sự làm sạch sinh học,
  • sự làm sạch tự nhiên, sự tự làm sạch,
"
  • tinh chế dầu,
  • trạm lọc trong (nước),
  • / ,ju:nifi'keiʃn /, Danh từ: sự thống nhất, sự hợp nhất, Toán & tin: sự thống nhất, sự hợp nhất, Xây dựng: sự...
  • / ,pæsifi'keiʃn /, Danh từ: sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước,
  • / vĕr'ə-fĭ-kā'shən /, Danh từ: sự kiểm tra, sự được kiểm tra; sự thẩm tra, sự xác minh, bằng chứng, chứng cớ, Xây dựng: sự kiểm tra, xác nhận,...
  • sự làm sạch cuối cùng,
  • tổ máy làm sạch,
  • Danh từ: sự tự làm sạch, sự thanh lọc, sự tự làm sạch, sự tự làm trong, sự tự lọc sạch,
  • sự làm sạch nước thải, sự tinh lọc nước thải,
  • quy trình làm tinh khiết nước, sự làm trong nước, sự làm sạch nước, thiết bị làm sạch nước, sự tinh lọc nước,
  • sự tinh chế khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top