Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pursuit” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • Danh từ: sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...), sự đi tìm, sự mưu cầu, nghề nghiệp theo đuổi, công việc...
"
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng không) máy bay cường kích,
  • Danh từ: quần áo nhảy dù,
  • / ´sʌn¸su:t /, danh từ, quần áo mặc để tắm nắng,
  • / pə´sjuənt /, Tính từ: (+ to ) theo; theo đúng, Phó từ: theo; theo đúng, a complaint was made pursuant to section 13 of the act of 1987., Đơn kiện được thực...
  • / pə´sjuə /, danh từ, người đuổi theo; người săn đuổi, người truy nã.. (ai), người tiếp tục, người đeo đuổi (kế hoạch, đề án..), (pháp lý) người khởi tố, nguyên cáo,
  • trò chơi đuổi chạy,
  • đường đuổi,
  • Thành Ngữ:, in pursuit of, đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)
  • Thành Ngữ:, in ( hot ) pursuit, đuổi sát
  • / pә'sju: /, Ngoại động từ: Đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện...
  • Giới từ: chiểu theo; y theo, căn cứ theo, đúng theo (luật),
  • chiếu theo điều 25,
  • Idioms: to be eager in the pursuit of science, tha thiết theo đuổi con đường khoa học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top