Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quaint” Tìm theo Từ (512) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (512 Kết quả)

  • đá xây góc tường không vuông,
  • / kweint /, Tính từ: có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • / kwint /, Danh từ: (âm nhạc) quãng năm; âm năm, (đánh bài) bộ năm cây liên tiếp, (từ mỹ, nghĩa mỹ) đứa trẻ sinh năm (như) quintuplet, Điện lạnh:...
  • / kwɔnt /, Danh từ: sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt), Ngoại động từ: chống (thuyền) bằng sào bịt đầu, Hình...
  • / ə´kweint /, Ngoại động từ: làm quen, báo, cho biết, cho hay, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ¸ækwə´tint /, Danh từ: thuật khắc axit, bản khắc xit,
  • / ´pleint /, Danh từ: (pháp lý) sự kiện cáo; sự tố cáo, (thơ ca) sự than vãn, Kinh tế: đơn khiếu tố, đơn khởi tố, đơn kiện, đơn thưa, sự kiện...
  • Danh từ số nhiều của .quantum: như quantum, Điện tử & viễn thông: lượng tử, Điện:...
  • / skwint /, Tính từ: (y học) lác (mắt), Danh từ: tật lác mắt, cái liếc mắt, (thông tục) sự nhìn, sự xem; sự liếc, sự nghiêng về, sự ngả về...
  • Phó từ: có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của quintuplets (như) quintuplet,
  • gạch hình góc tường (khối vuông),
  • / feɪnt /, Tính từ: uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt (không khí), kinh tởm, lợm giọng (mùi),
  • / kwilt /, Danh từ: mền bông; mền đắp, chăn, Ngoại động từ: chần, may chần (mền, chăn...), khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo, thu nhập tài...
  • Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) năm đứa trẻ sinh năm,
  • / kweil /, danh từ, số nhiều .quail, quails, (động vật học) chim cút; thịt chim cút, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học, nội động từ, ( + before, to) mất tinh thần, run sợ, nao núng, ngoại...
  • / kɔit /, Danh từ: cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng), ( số nhiều) trò chơi ném vòng, Hình Thái Từ:, to plays quoits
  • / seint /, Danh từ: (viết tắt) st thánh, vị thánh (trong đạo cơ đốc), ( số nhiều) (viết tắt) ss các thánh, người trong sạch, người thánh thiện, ( (thường) số nhiều) thánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top