Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quarrying” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • / ´kwɔriiη /, Danh từ: sự khai thác đá, công việc khai thác đá, Xây dựng: công tác mỏ đá, Kỹ thuật chung: sự khai thác...
"
  • Tính từ: thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn,
  • / ´kæriiη /, Kỹ thuật chung: mang, sự chuyên chở, sự mang, tải, vác, Kinh tế: cho vay, vay kỳ hạn, carrying agent, chất mang, carrying agent, vật mang, carrying...
  • vữa sệt [sự xây gạch bằng vữa sệt],
  • ghép nối không mộng (bằng dây, móc...)
  • Danh từ: sự nấn ná, sự lần lữa, sự trì hoãn; sự nán lại, sự lưu lại, sự chậm trễ, sự đời chờ,
  • thiết bị khai thác mỏ đá,
  • đê chắn sóng bằng đá mỏ,
  • nghề khai mỏ, nghề khai thác mỏ,
  • đòn mang, thanh đỡ,
  • puli mang,
  • thị trường luân lưu,
  • sự thi hành, sự thực hiện,
  • công suất chuyển tải, tải lượng, khả năng chịu lực, sức nâng, sức nâng, khả năng chuyên chở,
  • vận tải thương mại,
  • mang dòng, tải dòng,
  • sức chứa, , 1. trong quản lý giải trí, là lượng diện tích dùng cho giải trí lâu dài mà không làm giảm đi chất lượng;, 2. trong quản lý hữu sinh, là lượng thú tối đa có thể chứa trong một vùng trong...
  • chất mang, vật mang, heat-carrying agent, chất mang nhiệt
  • trục chịu tải, trục mang tải, trục giữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top