Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn queer” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / kwiə /, Tính từ: lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, there's something queer about him, hắn ta có vẻ khả nghi, khó ở, khó chịu, chóng mặt, không khoẻ, (từ lóng) say rượu,...
  • Danh từ: tình trạng khó khăn về tài chính, gặp khó khăn tài chính,
  • / kwi:n /, Danh từ: nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Đầm, quân q, (đánh cờ) quân đam, quân hậu, người nữ, con ong...
  • / ´kju:ə /, danh từ, người queue,
  • tiền giả,
"
  • khe nứt (trong đá), vết nứt,
  • danh từ, như queen, người hay tỏ ra là người quan trọng nhất (nhất là phụ nữ, ở một nơi, trong một nhóm người),
  • Idioms: to be queer, bị ốm
  • Thành Ngữ:, queer somebody's pitch, như queer
  • Danh từ: (thông tục) người đàn ông sống cuộc sống bình thường nhưng lại bí mật làm đồng tính luyến ái,
  • Danh từ: kiến trúc, trang trí theo lối cổ của anh (đầu (thế kỷ) 18),
  • danh từ, hoa hậu,
  • Danh từ: phòng chúa (mối),
  • Danh từ: vợ goá của một ông vua,
  • thanh treo (trong dàn mái),
  • Danh từ: vợ người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ),
  • Danh từ: (động vật học) cá mạng,
  • Danh từ: Đương kim hoàng hậu (người đang là vợ vua),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top