Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quite” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • / kwait /, Phó từ: hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, không hiểu lắm, ở chừng mực nào đó, Đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), từ xác định, dùng để nhấn mạnh (đối...
  • thị trường yên tĩnh,
"
  • / kwits /, Tính từ: trả xong, thanh toán xong (nợ, thù), Cấu trúc từ: to cry quits, double or quits, be quits ( with somebody ), Từ đồng...
  • / kwit /, Tính từ: thoát được, thoát khỏi, rủ bỏ được, giũ sạch được, Ngoại động từ quitted (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) .quit: bỏ, rời,...
  • / 'kwaiət /, Tính từ (so sánh): yên lặng, êm ả, không ồn ào, ầm ĩ (không có tiếng động), yên lặng, yên tĩnh (không di chuyển, không náo động), dịu dàng, trầm lặng, hoà nhã,...
  • / kwout /, Danh từ, số nhiều quotes: (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như quotation ), ( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như quotation-marks ), Ngoại...
  • / kwaiə /, Danh từ: thếp giấy ( 25 tờ), một tay sách (các tập nhỏ ghép lại thành sách), như choir, Nội động từ: như choir, Kinh...
  • / swi:t /, Danh từ: bộ đồ gỗ, dãy phòng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) dãy buồng ở một tầng; căn hộ, bộ (một tập hợp đầy đủ các vật dụng dùng cùng với nhau), Đoàn tuỳ tùng;...
  • Thành Ngữ:, quite the potato, (thông tục) được, ổn, chu toàn
  • khu vực yên tĩnh (phòng tĩnh),
  • dấu quoặc kép ",
  • đoạn trích,
  • Thành Ngữ:, quite some time, khá lâu
  • Toán & tin: làm bằng nhau, lập phương trình, to e quate one expression to another, làm cân bằng hai biểu thức
  • thời gian trầm lặng,
  • ngày bình lặng,
  • vôi gầy,
  • phòng lễ tân,
  • căn nguyên nhỏ,
  • giá báo tạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top