Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ragstone” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´ræg¸stoun /, Danh từ: Đá cứng thô, Hóa học & vật liệu: đá vôi cứng, Xây dựng: ddá cứng thô, Kỹ...
  • khối xây đá vôi macnơ, khối xây đá với macnơ,
  • / 'pædstoun /, Danh từ: Đá đệm giàn; đá kê, đá kê (chân cột), đá lót (cột), tấm đệm,
  • / ´riη¸stoun /, Danh từ: (kỹ thuật) đá hình chêm; gạch hình nêm (để xây vòm cuốn), Xây dựng: đá xây cuốn, Kỹ thuật chung:...
  • / ´kæp¸stoun /, Xây dựng: chốt (vòm), đá khối, đá khóa, Kỹ thuật chung: đá chốt vòm, đá khóa cuốn,
  • đá bìa (ở mỏ khai thác lộ thiên),
  • cát kết chứa sắt,
  • / ´flæg¸stoun /, Danh từ: phiến đá lát đường, Kỹ thuật chung: phiến đá lát,
"
  • tấm đệm mỏng, phiến đá,
  • đá phiến, đá lát,
  • chốt đỉnh vòm (chìa khóa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top