Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rain” Tìm theo Từ (2.265) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.265 Kết quả)

  • sự thu hút trí thức ra nước ngoài-chẢy mÁu chẤt xÁm, xuất huyết não,
  • tàu chở ray,
  • đường thoát nước chính, dẫn động chính, mương chính, ống thoát nước chính,
  • tàu chở ray,
  • / 'brein'drein /, Danh từ: sự thu hút trí thức (hiện tượng giới trí thức các nước xã hội chủ nghĩa bị đời sống vật chất của các nước tư bản lôi cuốn), chảy máu chất...
  • vận tải đường máng, Kinh tế: chảy chất xám, thất thoát chất xám, Từ đồng nghĩa: noun, departure , mass exodus , turnover
  • đường ray chính, đường ray cố định,
"
  • cống thoát nước trong thành phố,
  • tàu kéo mài ray,
  • / rein /, Danh từ: mưa; cơn mưa, ( the rains) ( số nhiều) mùa mưa, ( the rains) ( số nhiều) vùng mưa ở Đại tây dương ( 410 độ vĩ bắc), ( + of) một số lớn đồ vật rơi xuống...
  • sự mất trong búp chính,
  • đường ống chính phân bố nước thải,
  • có công mài sắt có ngày nên kim, khổ học thành tài, thất bại là mẹ thành công, thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng, gạo đem vào giã bao đau đớn/ gạo giã xong rồi trắng tựa bông,
  • mưa bờ biển,
  • mưa liên tục,
  • mưa dập mạnh, mưa dồn dập, mưa nặng hạt,
  • mưa băng giá, mưa đá,
  • mưa dồn dập, mưa nặng hạt,
  • mưa trút nước,
  • lũ do mưa rào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top