Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn raja” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ´ra:dʒə /, như rajah,
  • Danh từ: Điệu nhạc raga cổ truyền của ấn độ,
  • / 'neiʤə /, Danh từ: (động vật học) rắn mang bành, rắn mang bành,
  • / ´ra:dʒə /, danh từ, vương công, tiểu vương (tước hiệu của vua, hoàng tử ở ấn độ),
  • / 'rɑ:də /, Danh từ: (viết tắt) của royal academy of dramatic art học viện hoàng gia về nghệ thuật kịch,
"
  • / ra:dʒ /, Danh từ: ( the raj, the raj, the british raj) sự cai trị của anh ở ấn độ; thời kỳ cai trị của anh ở ấn độ, life under the raj, cuộc sống dưới thời kỳ cai trị của...
  • Tính từ & phó từ: theo tỷ lệ, Nguồn khác: Kinh tế: phân chia lợi tức theo tỉ lệ, phân chia lợi tức theo vốn góp,...
  • danh từ, người hiếm có, vật hiếm có,
  • giá theo tỉ lệ, giá theo tỷ lệ,
  • rađa giám sát sân bay,
  • điều kiện theo tỉ lệ, điều kiện theo tỉ lệ (trong hợp đồng bảo hiểm), điều kiện theo tỷ lệ,
  • vận phí theo tỉ lệ,
  • xóa bỏ (nợ) theo tỉ lệ, xóa nợ theo tỉ lệ,
  • chia (chịu) theo tỉ lệ, chia (chịu) theo tỷ lệ,
  • hồ sơ lưu trữ truy nhập nhanh,
  • khả năng thu gặp rủi ro,
  • đa truy nhập đấu giá tài nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top