Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn range” Tìm theo Từ (592) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (592 Kết quả)

  • / reɪndʒ /, Danh từ: dãy, hàng (núi, đồi..), phạm vi, lĩnh vực; trình độ, loại, tầm, tầm (đạn); tầm bay (máy bay); tầm truyền đạt (rađiô), sân tập bắn, bãi tập bắn; trận...
  • khoảng tắt dần,
  • dải âm tần,
  • phạm vi góc phương vị,
  • bán kính hãm,
  • biên độ ngày,
  • dãy cồn cát,
  • khoảng công suất,
"
  • đới đàn hồi, vùng đàn hồi, khoảng đàn hồi, miền đàn hồi, miền đàn hồi, apparent elastic range, miền đàn hồi biểu kiến, apparent elastic range, miền đàn hồi quy ước, stresses in the elastic range, ứng...
  • bếp lò nướng điện, bếp điện, lò điện,
  • khoảng cách trên bản đồ,
  • khoảng làm lạnh, phạm vi làm lạnh,
  • phạm vi kết thúc,
  • khoảng tin cậy, miền tin cậy,
  • tầm xa nhất,
  • biên độ lũ,
  • khoảng làm việc, khoảng vận hành, tầm hoạt động, bán kính hoạt động, tầm hoạt động, bán kính hoạt động, khoảng làm việc,
  • khoảng năng suất, dải hiệu năng, khoảng công suất,
  • Danh từ: khu nhốt súc vật,
  • vùng thủy văn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top