Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rappee” Tìm theo Từ (332) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (332 Kết quả)

  • / ræ´pi: /, Danh từ: thuốc lá bào (để hít), Kinh tế: thuốc lá bào (để ngửi),
  • đầu rút [có đầu rút ra],
  • / ´ræpə /, Kỹ thuật chung: dụng cụ gõ mẫu (đúc),
"
  • / rə'pel /, Danh từ: lệnh tập hợp,
  • / 'dæpə /, Tính từ: bảnh bao, sang trọng, lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • cỡ lá,
  • / ´ripə /, Danh từ: máy xới, máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ, (ngành mỏ) thợ đào lò/ đào mỏ, Cơ khí & công trình: bộ răng cày, máy đào rễ, máy...
  • nghiêng,
  • bị bắt, bị bẫy,
  • Tính từ: mặc đồ nhiễu đen, Đeo băng tang, mặc áo tang, có gợn như nhiễu,
  • / ´ræpain /, Danh từ: sự cướp bóc, sự cướp đoạt, Từ đồng nghĩa: verb, plunder , seize
  • Danh từ: ( ireland, (thế kỷ) 17) người phiêu bạt; kẻ cướp,
  • ướp lạnh,
  • được ghép chồng, được mài nghiền, nối chồng,
  • / ´læpit /, Danh từ: vạt áo, nếp áo, dái tai, yếm thịt (dưới cổ gà tây), Kinh tế: yếm thị (dưới cổ gà tây),
  • / ´ripəl /, Danh từ: sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), vật giống như sóng gợn (về bề ngoài hoặc trong động tác), tiếng rì rầm; tiếng róc rách, Nội...
  • / ´tæpə /, Danh từ: manip điện báo, Cơ - Điện tử: đồ gá tarô, máy cắt ren, bàn ren, Cơ khí & công trình: đồ gá...
  • / 'dæpl /, Danh từ: Đốm, vết lốm đốm, Ngoại động từ: chấm lốm đốm, làm lốm đốm, Nội động từ: có đốm, lốm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top