Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rapport” Tìm theo Từ (727) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (727 Kết quả)

  • / ræ´pɔ: /, Danh từ: quan hệ, giao tiếp, hoà hợp, ( + with somebody between a and b) mối quan hệ tốt, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • / ´ka:¸pɔ:t /, Danh từ: nhà để xe, Xây dựng: bến xe ô tô,
  • / ´ræg¸wə:t /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lưỡi chó, cây cúc dại,
"
  • / sə´pɔ:t /, Danh từ: sự chống đỡ; sự được chống đỡ, vật chống, cột chống, sự ủng hộ, người ủng hộ; người cổ vũ, người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ...
  • / ´ræmpa:t /, Danh từ: thành luỹ, sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ, Ngoại động từ: bảo vệ bằng thành luỹ, xây đắp thành luỹ (quanh...
  • / ri'pɔ:t /, Danh từ: bản báo cáo, bản tường thuật; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, người...
  • / ´ræptə /, Danh từ: chim ăn thịt, ( quân sự ) máy bay chiến đấu của mỹ. f-22 raptor,
  • báo cáo kỹ thuật của dự án,
  • / ´ræpə /, Kỹ thuật chung: dụng cụ gõ mẫu (đúc),
  • / ə´pɔ:t /, phó từ, (hàng hải) ở phía bên trái tàu, về phía bên trái tàu,
  • sự trợ giá,
  • giá (khoan) khí nén,
  • ổ đỡ trục gá,
  • vì chống phụ, Địa chất: cột chống phụ,
  • phí nuôi trẻ,
  • giá gấp được,
  • Địa chất: vì bêtông,
  • bệ nổi, gối tựa nổi,
  • Danh từ: sự nâng đỡ giá cả (do chính phủ),
  • Danh từ: bờ dốc thoai thoải của thành lũy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top