Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ration” Tìm theo Từ (4.905) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.905 Kết quả)

  • phân thức hữu tỷ, phân số hữu tỷ,
  • Danh từ: Đài phát thanh, trạm vô tuyến, đài truyền thanh, đài phát thanh, đài vô tuyến, đài phát thanh,
  • / ´ræʃən /, Danh từ: khẩu phần, ( số nhiều) lương thực, thực phẩm, Ngoại động từ: hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của...
  • vùng mưa,
  • phân thức đại số hữu tỷ,
  • trạm vô tuyến điện hàng không,
  • đài tiếp vận vô tuyến,
  • trạm vô tuyến điện trên máy bay,
"
  • trạm tiếp vận vô tuyến,
  • trạm vô tuyến định vị,
  • đài thiên văn vô tuyến,
  • đài đạo hàng vô tuyến,
  • / ɔ:'rei∫n /, Danh từ: bài diễn văn, bài diễn thuyết, (ngôn ngữ học) lời nói; lời văn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • radion,
  • (sự) cạo thuốc,
  • / ´kætaiən /, như cation,
  • / ræ´tu:n /, Nội động từ: mọc chồi (mía sau khi đốn),
  • / ´kætaiən /, Danh từ: (vật lý) cation, Kỹ thuật chung: iôn dương, Địa chất: cation, ion dương,
  • / 'nei∫n /, Danh từ: dân tộc, nước, quốc gia, Kỹ thuật chung: quốc gia, Từ đồng nghĩa: noun, gross nation product, tổng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top