Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rattler” Tìm theo Từ (421) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (421 Kết quả)

  • / ´kætl¸rʌslə /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) cattle-lifter,
  • / ´rætlə /, Danh từ: cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như) xe lửa..., người hay nói huyên thiên, (thông tục) người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / ´prætlə /, danh từ, người hay nói chuyện tầm phào, người hay nói chuyện vớ vẩn, người nói chuyện như trẻ con; câu chuyện trẻ con,
  • / ´tætlə /, Danh từ: người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper...
  • / ´rætə /, Danh từ: chó bắt chuột, (nghĩa bóng) người tráo trở,
  • / rætl /, Danh từ: cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con), (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông), (thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín),...
  • / ræ´ti:n /,
"
  • / ´rʌslə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , desperado , driver , robber , thief
  • Danh từ: kẻ tham lam,
  • / ´setlə /, Danh từ: người giải quyết (vấn đề), người khai hoang; người thực dân; người đến định cư, người đến lập nghiệp (trong một nước mới, đang phát triển),...
  • / ´ræmblə /, Danh từ: người đi dạo chơi, người đi ngao du, (thực vật học) cây leo, rambler roses, (thuộc ngữ) cây hồng leo
  • / ´bɔtlə /, Kinh tế: chiết chai,
  • / ´prætl /, Danh từ: chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh, chuyện không quan trọng; chuyện vớ vẩn trẻ con, Nội động từ: nói bi bô, nói một cách...
  • / ´ræblə /, Danh từ: cái cào, cái nạo, Kỹ thuật chung: cái cào, cái nạo,
  • cái chắn bánh xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top